MÁY CÂU CÁ SMN: STELLA SW (2019 - 2020 MODEL)

14.800.000 ₫
Mã sản phẩm: DCQC20548
Tình trạng: Còn hàng
Model:
Liên hệ mua hàng 0936425446 (8:00 - 18:00)

Thông số kỹ thuật

  • Tỉ lệ truyền
    6.2:1
  • Trọng lượng
    355g
  • Max Drag
    11kg
  • Tốc độ thu dây
    101cm
  • Số bi
    13
  • Sức chứa dây
    1.0-490, 1.5-320, 2.0-240
  • Tỉ lệ truyền
    6.2:1
  • Trọng lượng
    420g
  • Max Drag
    13kg
  • Tốc độ thu dây
    105cm
  • Số bi
    14
  • Sức chứa dây
    2.0-350, 3.0-240, 4.0-170
  • Tỉ lệ truyền
    6.2:1
  • Trọng lượng
    425g
  • Max Drag
    13kg
  • Tốc độ thu dây
    112cm
  • Số bi
    14
  • Sức chứa dây
    2.0-440, 3.0-300, 4.0-210
  • Tỉ lệ truyền
    5.7:1
  • Trọng lượng
    425g
  • Max Drag
    13kg
  • Tốc độ thu dây
    103cm
  • Số bi
    14
  • Sức chứa dây
    2.0-440, 3.0-300, 4.0-210
  • Tỉ lệ truyền
    5.6:1
  • Trọng lượng
    625g
  • Max Drag
    25kg
  • Tốc độ thu dây
    107cm
  • Số bi
    14
  • Sức chứa dây
    PE: 4-300m
  • Tỉ lệ truyền
    4.9:1
  • Trọng lượng
    670g
  • Max Drag
    25kg
  • Tốc độ thu dây
    102cm
  • Số bi
    14
  • Sức chứa dây
    4.0-400, 5.0-300, 6.0-250
  • Tỉ lệ truyền
    5.6:1
  • Trọng lượng
    670g
  • Max Drag
    25kg
  • Tốc độ thu dây
    116cm
  • Số bi
    14
  • Sức chứa dây
    4.0-400, 5.0-300, 6.0-250
  • Tỉ lệ truyền
    6.2:1
  • Trọng lượng
    675g
  • Max Drag
    25kg
  • Tốc độ thu dây
    134cm
  • Số bi
    14
  • Sức chứa dây
    6.0-300, 8.0-200, 10.0-165
  • Tỉ lệ truyền
    4.4:1
  • Trọng lượng
    975g
  • Max Drag
    25kg
  • Tốc độ thu dây
    131cm
  • Số bi
    14
  • Sức chứa dây
    8.0-600, 10.0-475, 12.0-375

Đặc điểm nổi bật

 

MÁY CÂU CÁ SMN: STELLA SW (2019 - 2020 MODEL)

 

Thương hiệu: Shimano- Made in Japan

Máy được bảo hành 1 năm về phần chuyển động

Hàng dành cho thị trường nội địa

 

Thông số sản phẩm:

Model

Tỉ số truyền

Trọng  lượng

Vòng  bi

Max Drag

Thu  dây

Chứa dây (PE)

Code JP

Mã SP

4000XG

6.2:1

355g

13

11kg

101cm

1.0-490, 1.5-320, 2.0-240

04074

DCQC20548

5000XG

6.2:1

420g

14

13kg

105cm

2.0-350, 3.0-240, 4.0-170

04076

DCQC19360

6000XG

6.2:1

425g

14

13kg

112cm

2.0-440, 3.0-300, 4.0-210

04079

DCQC19361

6000HG

5.7:1

425g

14

13kg

103cm

2.0-440, 3.0-300, 4.0-210

04078

DCQC20547

10000PG

4.9:1

670g

14

25kg

102cm

4.0-400, 5.0-300, 6.0-250

03967

DCQC18992

10000HG

5.6:1

670g

14

25kg

116cm

4.0-400, 5.0-300, 6.0-250

04467

DCQC20546

14000XG

6.2:1

675g

14

25kg

134cm

6.0-300, 8.0-200, 10.0-165

03968

DCQC18993

30000

4.4:1

975g

14

25kg

131cm

8.0-600, 10.0-475, 12.0-375

04082

DCQC20041

 

Đặc điểm nổi bật

- Được trang bị vật liệu Hagane được hoàn thiện với độ chính xác micro. Một công nghệ độc đáo được gọi là rèn lạnh chính xác tạo nên độ cứng và bền bỉ cho máy.

- Bằng cách tăng cường cấu trúc hỗ trợ bộ đệm quanh trục chính làm cho dòng quay ổn định ngay cả khi phải chịu tải cao.

- Lô máy được thiết kế hỗ trợ điều chỉnh tốc độ quay nhanh hơn mà vẫn giữ được độ ổn định dòng cá.

Bộ sưu tập

Hỏi đáp

Xin mời để lại câu hỏi, chúng tôi sẽ trả lời bạn trong thời gian sớm nhất.